Tính từ trong tiếng Anh thường có vai trò giúp bổ sung ý nghĩa cho danh từ hoặc đại từ để nhấn mạnh hơn về tính chất, hiện tượng của danh từ hay đại từ được nhắc tới trong câu. Đây là kiến thức rất quan trọng mà các bạn cần nắm vững để hiểu tính từ trong câu ở vị trí nào cũng như cách hình thành và sử dụng tính từ đúng.
1. Định nghĩa
Tính từ (adjective, viết tắt là adj) là có vai trò giúp bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.
Tính từ giúp trả lời cho các câu hỏi:
Ví dụ:
The beautiful girl is riding her bike.” – Cô gái xinh đẹp đang đi xe đạp của cô ấy.
“Beautiful” – xinh đẹp (adj) ám chỉ cô gái mà người viết muốn nói đến và trả lời cho câu hỏi “Which girl?”
2. Vị trị của tính từ
2.1. Vị trí trước danh từ: bổ nghĩa, cung cấp nhiều chi tiết hơn cho danh từ.
Ví dụ:
“I ate a meal.” Trong đó “meal” – bữa ăn là danh từ, người đọc không thể biết được bữa ăn đó là gì, như thế nào?
Khi thêm tính từ: “I ate an enormous meal.” Thì ở đây “enormous”- khổng lồ, to lớn là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “meal” để thể hiện được đây là một bữa tiệc rất lớn, hoành tráng. Vậy khi sử dụng tính từ, người viết muốn làm cho người đọc hiểu được rõ và sâu hơn những sự vật, sự việc mà họ muốn nói đến.
2.2. Sau động từ liên kết
Tobe: thì, là, ở |
He is so cool |
Seem: có vẻ, dường như |
You seem determined. |
Appear: trình diện, ra mắt |
The streets appear deserted. |
Feel: cảm thấy |
I feel full |
Taste: nếm trải, thưởng thức |
Kisses taste sweet. |
Look: thấy, trông |
The woman looked angry to us. |
Sound : nghe thấy |
that sounds great ! |
Smell: ngửi, cảm thấy |
Roses smell sweet |
3. Dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Căn cứ vào các hậu tố sau, các bạn có thể nhận biết được tính từ
Hậu tố thường gặp |
Ví dụ |
– al |
national, cultural… |
– ful |
beautiful, careful, useful,peaceful… |
– ive |
active, attractive ,impressive… |
– able |
comfortable, miserable… |
– ous |
dangerous, serious, humorous, famous… |
– cult |
difficult… |
– ish |
selfish, childish… |
– ed |
bored, interested, excited… |
– ing |
interesting, relaxing, exciting, boring,… |
– ly |
daily, monthly, friendly, healthy, lovely,… |
Đây là loại tính từ miêu tả, và cũng gây ra rất nhiều khó khăn trong quá trình làm bài tập ngữ pháp của nhiều người vì rất hay xảy ra sự nhẫm lẫn trong cách sử dụng.
– Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ed” diễn tả cảm xúc khi người nói muốn thể hiện cảm xúc của mình về một sự vật, hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
I was very bored in the maths lesson. I almost fell asleep.
Tôi rất chán trong tiết học Toán. Tôi toàn cảm thấy buồn ngủ thôi.
He was surprised to see Helen. She’d told him she was going to Australia.
Anh ấy rất ngạc nhiên khi nhìn thấy Helen. Cô ấy nói với anh rằng sẽ đi đến Australia
Feeling tired and depressed, he went to bed.
Cảm thấy mệt mỏi và thất vọng, anh ấy đã đi ngủ.
– Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ing” để diễn tả thứ gì đó khiến cho bạn cảm thấy như thế nào.
Ví dụ:
Have you seen that film? It’s absolutely terrifying.
Bạn xem phim đấy chưa? Nó thật sự kinh khủng.
I can’t eat this! It’s disgusting! What is it?
Tôi không thể ăn cái này! Thật kinh tởm! Cái gì đấy?
A boring lesson makes me feel bored.
Một tiết học nhàm chán khiến tôi cảm thấy chán chường.
(*) Một số cặp tính từ tận cùng bằng –ing và –ed:
Embarrassing – embarrassed
Fascinating – fascinated
Disgusting – disgusted
Exciting – excited
Amusing – amused
Terrifying – terrified
Worrying – worried
Exhausting – exhausted
Astonishing – astonished
Shocking – shocked
Confusing – confused
Frightening – frightened
5. Thứ tự của tính từ trong câu
Như cấu trúc bên trên chúng ta sử dụng Adj (Tính từ) + Noun (danh từ) để diễn tả tính chất của sự vật, hiện tượng. Với một tính từ thì chúng ta rất dễ dàng sử dụng, nhưng khi một danh từ cần hai, ba, bốn tính từ để diễn tả thì chúng ta cần sắp xếp trật tự các tính từ để có một cấu trúc hoàn chỉnh nhất. Thứ tự sắp xếp tính từ theo quy tắc OSASCOMP dưới đây:
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
General opinion |
Specific opinion |
Size |
Age |
Shape |
Colour |
Nationality/ origin |
Material |
Purpose |
Tính từ chỉ quan điểm, ý kiến một cách chung chung |
Tính từ chỉ quan điểm, ý kiến một cách cụ thể |
Tính từ chỉ kích cỡ |
Tính từ chỉ tuổi tác |
Tính từ chỉ hình dạng |
Tính từ màu sắc |
Tính từ chỉ quốc tịch, nguồn gốc |
Tính từ chất liệu |
Tính từ chỉ mục đích, tác dụng |
Tính từ được sắp xếp theo công thức OSASCOMP
O – S – A – S– C – O – M – P
( Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose)
+ Opinion: là các tính từ chỉ quan điểm, ý kiến một cách cụ thể. Ex: Delicious, tasty, friendly, beautiful, interested…
+ Size: là các tính từ chỉ kích cỡ. Ex: tall, big, flat, long, short, triangle, round…
+ Age: các tính từ chỉ tuổi thọ. Ex: old,young, new, modern...
+ Color là các tính từ chỉ màu sắc: Ex: black, navy blue, violet, magenta, pastel…
+ Origin: tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ex: Japanese, American, France…
+ Material: chỉ chất liệu. Ex: glass, metal, plastic, leather, ivory…
Ví dụ:
– a nice handsome young man: Một người đàn ông tốt bụng, đẹp trai và rất trẻ
– a big black American car: Một chiếc ô tô lớn màu đen của Mỹ
– a lovely small black cat. : Một chú mèo đen, nhỏ, đáng yêu
6. Tính từ trong so sánh hơn và so sánh nhất
6.1. Tính từ ngắn (đơn âm)
Đối với tính từ ngắn (đơn âm), ta thêm đuôi –er đối với so sánh hơn và đuôi –est đối với so sánh nhất. Nếu tính từ được hình thành từ phụ âm + nguyên âm đơn + phụ âm (không phải âm câm), phụ âm cuối cùng phải được nhân đôi trước khi thêm đuôi –er hoặc –est.
Tính từ |
So sánh hơn |
So sánh nhất |
short |
shorter |
the shortest |
long |
longer |
the longest |
thick |
thicker |
the thickest |
thin |
thinner |
the thinnest |
6.2. Tính từ dài (có 2 âm tiết trở lên)
Đối với tính từ có 2 âm tiết, chúng ta chia thành 2 trường hợp:
Tính từ |
So sánh hơn |
So sánh hơn nhất |
busy |
busier |
the busiest |
gentle |
gentler |
the gentlest |
narrow |
narrower |
the narrowest |
serious |
more serious |
the most serious |
6.3. Tính từ có từ 3 âm tiết trở lên
Tính từ với ba hoặc nhiều âm tiết tạo thành sự so sánh bằng cách thêm more phía trước tính từ, và đặt most trước tính từ so sánh hơn nhất.
Tính từ |
So sánh hơn |
So sánh nhất |
beautiful |
more beautiful |
the most beautiful |
disappointing |
more disappointing |
the most disappointing |
6.4. Trường hợp ngoại lệ
Tính từ |
So sánh hơn |
So sánh nhất |
good |
better |
the best |
bad |
worse |
the worst |
far |
further / farther |
the furthest/ the farthest |
little |
less |
the least |
7. Bài tập
Sắp xếp các tính từ sau theo đúng trật tự mô tả trong câu.
1. a long face (thin)
2. big clouds (black)
3. a sunny day (lovely)
4. a wide avenue (long)
5. a metal box (black/ small)
6. a big cat (fat/ black)
7. a /an little village (old/ lovely)
8. long hair (black/ beautiful)
9. an /a old painting (interesting/ French)
10. an/ a enormous umbrella (red/ yellow)
Đáp án
1. a long thin face
2. big black clouds
3.a lovely sunny day
4. a long wide avenue
5. a small black metal box
6. a big fat black cat
7. a lovely little old village
8. beautiful long black hair
9. an interesting old French painting
10. an enormous red and yellow umbrella
Các bạn nhớ luyện tập thường xuyên để không nhầm lẫn về thứ tự sắp xếp tính từ trong Tiếng Anh nhé!
Để giúp bạn có thể giao tiếp thành thạo, bạn có thể tham khảo chương trình học Tiếng Anh giao tiếp online một thầy kèm một trò với giáo viên nước ngoài giúp bạn thành thạo phát âm và giao tiếp chuẩn bản xứ nha đăng kí tư vấn miễn phí tại đây