Trong tiếng Anh, khi muốn miêu tả tính chất, đặc điểm của sự vật, hiện tượng, chúng ta thường dùng tính từ. Thế nhưng, có một bí quyết để ghi điểm cao trong các bài thi TOEIC, TOEFL hay IELTS đó chính là sử dụng tính từ ghép. Hãy cùng học tiếng anh giao tiếp online VN khám phá xem tính từ ghép là gì, có chức năng như thế nào cùng các ví dụ, bài tập thực hành trong bài viết dưới đây nhé.

Xem thêm các bài viết khác
--> Danh từ trong Tiếng Anh
--> Động từ trong Tiếng Anh
--> Tính từ trong Tiếng Anh
--> Trạng từ trong Tiếng Anh
1. Tính từ ghép trong tiếng Anh là gì?
Tính từ ghép là các tính từ được ghép lại từ các danh từ, động từ, trạng từ… bằng nhiều cách khác nhau.
A black-haired girl (Một cô gái tóc đen)
A 18-year-old singer (Một ca sĩ 18 tuổi)
An open-minded person. (Một gười có tư tưởng thoáng, cởi mở)
He is a full-time employee. (Anh ấy là một nhân viên toàn thời gian.)
2. Lưu ý khi thành lập tính từ ghép
Trước khi đi vào các công thức này, chúng ta cần lưu ý là các công thức này cực kỳ quan trọng và cần tuân thủ các nguyên tắc khi thành lập tính từ ghép, bởi sai một ly đi một dặm, chúng ta hoàn toàn có thể làm biến đổi nghĩa của câu nếu không tuân thủ nguyên tắc.
Trong câu đầu tiên, ta có: “I saw a man-eating alligator”, có nghĩa là “Tôi đã nhìn thấy một con cá sấu ăn thịt người”. Cụm từ man-eating là tính từ ghép cho danh từ alligator.
Trong khi đó, câu “I saw a man eating alligator”, lại có nghĩa là “Tôi đã nhìn thấy một người đang ăn thịt cá sấu“. Bởi khi viết như thế này thì đây sẽ câu phức ẩn đi đại từ quan hệ, viết đầy đủ ta có câu. “I saw a man who was eating alligator.”
Chỉ khác nhau một dấu gạch ngang thôi nhưng làm nên sự khác biệt hoàn toàn về nghĩa.

3. Các công thức để thành lập tính từ ghép
Number (Số) + Singular Noun (Danh từ số ít)
Ví dụ: five-minute meeting (cuộc họp 5 phút), six-page document (tài liệu 6 trang), 18-year-old singer (ca sĩ 18 tuổi)
- I work an eight-hour per day – Tôi làm việc 8 tiếng mỗi ngày
- We have a two-week vacation – Chúng tôi có 2 tuần cho kỉ nghỉ ngày
- There was a ten-second delay – Nó có độ trễ là mười giây
Adjective (Tính từ) + Noun (Danh từ)
Ví dụ: high-quality video (video chất lượng cao), long-distance relationship (yêu xa)
- It was a last-minute holiday in this summer- Đây là một kỳ nghỉ cuối cùng của mùa hè năm nay
- It is unclear if this shift will continue long-term – Không rõ là liệu sự dịch chuyển này có tiếp tục dài hạn hay không
Adjective (Tính Từ) + Present Participle Verb (Động từ ở thì tiếp diễn)
Ví dụ: good-looking man (người đàn ông ưa nhìn), easy-going (dễ dãi, thoải mái, cởi mở), long-lasting (lâu bền)
- It left a long-lasting taste in my mouth – Nó để lại một hương vị trong miệng tôi
- She wore a pair of tight-fitting jeans – Cô ấy mặc một chiếc quần jean bó sát
- The quick-thinking staff got everyone to safety – Các nhân viên nhanh trí đưa mọi người đến nơi an toàn.
Adjective (Tính Từ) + Past Participle Verb (Động từ ở quá khứ phân từ 2)
Ví dụ: old-fashioned (cổ hũ, cũ), long-forgotten (bị lãng quên từ lâu)
- I found a long-forgotten painting in the attic – Tôi tìm thấy một bức tranh bị lãng quên ở trên gác mái
- He doesn’t like to cook so he buys ready-made meals- Anh ấy không thích nấu ăn nên đã mua đồ ăn sẵn.
- We had a short-lived romance – Chúng tôi đã có một cuộc tình ngắn ngủi.
Noun (Danh từ) + Adjective (Tính từ)
Ví dụ: Fat-free (không có chất béo), sugar-free (không có đường), environment-friendly (thân thiện với môi trường), world-famous (nổi tiếng toàn thế giới)
- His books are world-famous – Sách của anh ấy nổi tiếng trên toàn thế giới
- We often go to the family-friendly restaurant near our house- Chúng tôi thường đến nhà hàng dành cho gia đình ở gần nhà
- There is nothing better than an ice-cold drink on a hot day- Không có gì tuyệt vời hơn một thức uống mát lạnh trong một ngày nắng nóng
- Could you buy me some gluten-free cookies please? –Vui lòng mua giúp tôi một ít bánh quy không chứa gluten nhé?
Noun (Danh từ) + Present Participle Verb (Động từ ở thì tiếp diễn)
Ví dụ: mouth-watering (ngon chảy nước miếng), time-consuming (tốn thời gian), time-saving (tiết kiệm thời gian)
- I bought some mouth-watering strawberries – Tôi mua một ít dâu tây ngon miệng
- That was a record-breaking jump – Đó là một bước nhảy kỷ lục
- I used to live in a Spanish-speaking country – Tôi từng sống ở một quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha
Noun (Danh từ) + Past Participle Verb (Động từ ở quá khứ phân từ 2)
Ví dụ: middle-aged (trung tuổi), water-protected area (vùng có nguồn nước được bảo vệ)
- We should start using wind-powered generators to cut costs – Chúng ta nên bắt đầu sử dụng máy phát điện chạy bằng sức gió để cắt giảm chi phí
- I added some sun-dried tomatoes to the platter- Tôi cho thêm một ít cà chua được phơi nắng vào đĩa
- My new water-cooled gaming PC is quieter than my old one – Máy tính chơi game làm mát bằng nước mới của tôi chạy êm hơn máy cũ.
Adverb (Trạng từ) + Past Participle Verb (Động từ ở quá khứ phân từ 2)
Ví dụ: well-known (nổi tiếng, được biết tới rộng rãi), well-written (được viết một cách kỹ lưỡng), highly-respected (được kính trọng), most-viewed (được xem nhiều nhất), least-preferred (ít được yêu thích nhất)
- This classroom is a brightly-lit room – Phòng học này là phòng học tràn đầy ánh sáng
- She is a well-known singer – Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng
- We live in a densely-populated city – Chúng tôi sống trong một thành phố đông dân cư
4. Các tính từ ghép thông dụng trong tiếng Anh
Các tính từ ghép được sử dụng rất nhiều trong văn nói và văn viết. Với văn nói, tính từ ghép giúp cho câu văn của bạn trở nên ấn tượng hơn với người nghe bởi khả năng hiểu biết và dùng từ linh hoạt. Với văn viết, bạn dễ dàng tạo ấn tượng với vốn từ vựng của mình trong các bài thi, đánh giá bản thân. Cùng điểm quá một số tính từ ghép dưới đây để áp dụng vào thực tế nhé.
- Ash-colored: có màu xám khói
- Clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi
- Clear-sighted: sáng suốt
- Dark-eyed: có đôi mắt tối màu
- Good -looking: ưa nhìn, trông đẹp mắt
- Handmade: làm thủ công, tự làm bằng tay
- Hard-working: làm việc chăm chỉ
- Heart-breaking: tan nát cõi lòng
- Home-keeping: giữ nhà, trông nhà
- Horse-drawn: kéo bằng ngựa
- Lion-hearted: dũng cảm, gan dạ
- Long-sighted (far-sighted): viễn thị hay nhìn xa trông rộng
- New-born: sơ sinh
- Short-haired: có tóc ngắn
- Thin-lipped: có môi mỏng
- Well-lit: sáng trưng
- White-washed: quét vôi trắng
5. Bài tập về tính từ ghép
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- This solar panel is as thin as paper. This is a _______ solar panel.
- This scheme is supposed to help you make money. It is a _______ scheme.
- This program lasts for two months. It is a _______ program.
- This painting is from the nineteenth century. It is a _______ painting.
- This news broke my heart. This is _______ news.
- This medication lasts a long time. This is _______ medication.
- This man has a strong will. He is a _______ man.
- This doll was made by hand. This is a _______ doll.
- This album has broken the record for most albums sold in one year. This is a _______ album.
- This activity consumes a lot of time. This is a _______ activity.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng tính từ ghép
- His degree course took five years to complete.
=> It was a _____________________________
- It takes ten minutes to drive from my house to work.
=> It is a _____________________________
- My dog has got short legs.
=> It is a _____________________________
- Only members who carry their cards are allowed inside.
=> Only _____________________________
- That man always looks rather angry.
=> He is a rather _____________________________
- That man dresses in a scruffy manner.
=> He is a _____________________________
- The child behaves well.
=> He is a _____________________________
- They planned the attack in a very clever way.
=> It was a very _____________________________
- This film star is very conscious of her image.
=> This film star is _____________________________
- What’s the name of that perfume that smells horrible?
=> What is the name of that ______________________?
6. Đáp án
Bài 1:
- paper-thin
- money-making
- two-month
- 19th-century
- heart-breaking
- long-lasting
- strong-willed
- handmade
- record-breaking
- time-consuming
Bài 2:
- 5-year course
- ten-minute drive from my house to work
- short-legged dog
- card-carrying members are allowed inside
- angry-looking man
- scruffy-dressed man
- well-behaved child
- cleverly-planned attack
- very image-conscious
- horrible-smelled
Hy vọng bài viết trên đây đã giúp các bạn có thể biết cách sử dụng tính từ ghép trong Tiếng Anh.
Chúc các bạn học tốt!
Để giúp bạn có thể giao tiếp thành thạo, bạn có thể tham khảo chương trình học Tiếng Anh giao tiếp online một thầy kèm một trò với giáo viên nước ngoài giúp bạn thành thạo phát âm và giao tiếp chuẩn bản xứ nha đăng kí tư vấn miễn phí tại đây