HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
LEARN ENGLISH ONLINE ONE-ON-ONE WITH NATIVE TEACHERS

Phân biệt tính từ đuôi "Ing "và "Ed "trong Tiếng Anh || hoctienganhgiaotieponline.vn

Thursday, December 10, 2020

Nhiều người hiểu rằng "interested" và "interesting" lần lượt dùng để miêu tả người và vật. Tuy nhiên, đó có thể là một cách hiểu sai. Bạn vẫn đang phân vân cách sử dụng, sự khác biệt giữa tính từ đuôi "ING" và "ED", hãy cùng học tiếng anh giao tiếp online VN tìm hiểu cách phân biệt tính từ  đuôi "Ing "và "Ed "trong Tiếng Anh nhé.

phân biệt tính từ đuôi ING và ED

Xem thêm các bài viết khác

--> Cách nhớ thứ tự tính từ trong Tiếng Anh nhanh nhất

--> Tính từ sở hữu trong Tiếng Anh

 

1. Phân biệt  tính từ  đuôi Ing và Ed

Có thể nhớ một cách công thức là

  • Tính từ đuôi -ING dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng.

           - It was such a long, boring flight. (Đó là một chuyến bay dài, chán - chuyến bay khiến tôi cảm thấy chán)

  • Tính từ đuôi -ED dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người, con vật về một sự vật, hiện tượng, sự việc nào đó.

           - I was really bored during the flight. (Tôi cảm thấy chán trong suốt chuyến bay)

           - My cat is frightened of my neighbor’s dog. (Con mèo nhà tôi sợ con chó nhà hàng xóm)

Việc tính từ đuôi "ed" với "ing" lần lượt bị hiểu nhầm là được sử dụng cho người và vật là do sự trùng hợp. Thông thường, chỉ con người mới cảm thấy điều gì (tương ứng với cách dùng của tính từ đuôi "ed") và sự vật thì mang lại cảm giác cho con người (tương ứng với cách dùng của tính từ đuôi "ing").

Ví dụ:

           - This history book is interesting. I get more interested in history. (Cuốn sách này thú vị. Tôi quan tâm hơn đến lịch sử rồi đấy)

Tuy nhiên, cách hiểu này trùng với nhiều trường hợp nhưng không đúng với tất cả. Chẳng hạn như trong mẩu hội thoại sau:

           - I’m so bored that I can’t find anything to do but taking selfies. (Tớ chán quá nên chẳng biết làm gì ngoài việc tự chụp ảnh)

           - You’re boring. You came here to see me and then can’t take your eyes off your cellphone. (Cậu chán thật. Cậu tới đây để gặp tớ và sau đó cậu dán mắt vào điện thoại).

Trong trường hợp này, người bạn chỉ biết chụp ảnh mang lại cảm giác chán cho người đối thoại, nên dù chủ ngữ là người, tính từ cần dùng lại là "boring" chứ không phải "bored").

2. Mẹo phân biệt tính từ đuôi “ing” và “ed”

Thường thì đề thi TOEIC, TOEFL hay IELTS rất hay bẫy trong việc chọn tính từ đuôi “ing” hay “ed”

Ví dụ 1: He is an ________ person, cho dù là danh từ sau (person} chỉ người hay vật thì chúng ta hãy lưu ý luôn chọn tính từ dạng "ing" các bạn nhé.

Ví dụ 2: He makes me _______. Khi các câu xuất hiện 2 chủ thể khác nhau ví dụ “he” và “me” ở đây, “he” tác động vào “me” và một dấu hiệu nữa chính là động từ “make” động từ tác động ( làm cho, khiến) thì chúng ta chọn tính từ đuôi “ed” nhé

 

3. Một số cặp tính từ tận cùng -ing và -ed

alarming/alarmed: báo động

depressing/depressed: suy sụp

aggravating/aggravated: tăng nặng thêm

disappointing/disappointed: thất vọng

amusing/amused: thích thú

discouraging/discouraged: chán nản, thiếu tự tin

annoying/annoyed: tức giận

disgusting/disgusted: bất mãn

astonishing/astonished: kinh ngạc

disturbing/disturbed: lúng túng

astounding/astounded: kinh hoàng

embarrassing/embarrassed: bối rối, ngượng ngùng

boring/bored: chán

entertaining/entertained: tính giải trí

captivating/captivated: thu hút

exciting/excited: hào hứng

challenging/challenged: thử thách

exhausting/exhausted: cạn kiệt

charming/charmed: duyên dáng

fascinating/fascinated: quyến rũ

confusing/confused: bối rối

frightening/frightened: khiếp đảm, đáng sợ

convincing/convinced: chắc chắn

frustrating/frustrated: bực bội

interesting/interested: thú vị

overwhelming/overwhelmed: choáng ngợp

pleasing/pleased: vui lòng, vừa lòng

satisfying/satisfied: hài lòng

surprising/surprised: ngạc nhiên

terrifying/terrified: sợ hãi, khiếp sợ

thrilling/thrilled: hồi hộp

tiring/tired: mệt mỏi

touching/touched: cảm động

worried/worrying: đáng lo lắng

4. Bài tập áp dụng

Cho dạng đúng của từ trong ngoặc.

  1.      You should take a rest. You look really (tire) _______.
  2.      She’s feeling (depress) _______, so I’m suggesting that she should go home, drink warm water, and go to bed early with (relax) _______ music.
  3.      Mary was (fascinating) _______ by Mandarin at the first time he learned languages. she decided to practise more and now she can speak it fluently.
  4.      He looked very (confuse) _______ when we told him we had to change the flight because of him.
  5.      That film was so (depressed) _______! There was no happy ending for any of the characters.
  6.      It’s so (frustrated) _______! No matter how much I concentrated on his speech I couldn’t understand what he meant.
  7.      The journey was (bore) _______! Twenty hours by train made us (exhaust) _______.
  8.      Don’t show my baby photos to others, Mum! It’s so (embarrassing) _______!
  9.      The little girl was (terrify) _______ when she saw dinosaur model in museum.
  10. She got really (annoy) _______ yesterday because someone threw rubbish in front of her house.

Đáp án

1. tired

2. depressed/relaxing

3. fascinated

4. confused

5. depressing

6. frustrating

7. boring/exhausted

8. embarrassing

9. terrified

10. annoyed

 

 

Hy vọng bài viết trên đây đã giúp các bạn có thể phân biệt tính từ đuôi  "ing" và "ed" trong Tiếng Anh.

Chúc các bạn học tốt!

Để giúp bạn có thể giao tiếp thành thạo, bạn có thể tham khảo chương trình học Tiếng Anh giao tiếp online một thầy kèm một trò với giáo viên nước ngoài giúp bạn thành thạo phát âm và giao tiếp chuẩn bản xứ nha đăng kí tư vấn miễn phí tại đây

Leave your comment