Trong quá trình học Tiếng Anh giao tiếp, học luyện thi IELTS, TOEIC hay TOEFL... việc học TIỀN TỐ và HẬU TỐ giúp chúng ta giảm tải đi một khối lượng đáng kể các từ vựng cần học, đồng thời, tăng khả năng diễn đạt tiếng Anh linh hoạt hơn. Hãy cùng học tiếng anh giao tiếp online VN tìm hiểu HẬU TỐ là gì nhé!
Khác với tiền tố chỉ đơn giản là thay đổi ngữ nghĩa, hậu tố trong tiếng Anh còn có tác dụng ngữ pháp – biến đổi loại từ của từ gốc. Đồng thời, hậu tố cũng mang đến những thay đổi nhất định đến nghĩa của từ.
Cấu trúc nghĩa của từ mới được tạo ra cũng được xác định theo công thức “nghĩa của từ gốc + nghĩa hậu tố”.
Ví dụ: teacher (giáo viên)
Ở đây, chúng ta có teach là từ gốc, có từ loại là động từ, mang nghĩa là “dạy”. “-er” là hậu tố dành cho các danh từ chỉ người.
Như vậy, chúng ta có “teacher” – người dạy học, hay còn gọi là giáo viên.
Giống như tiền tố, nắm bắt hậu tố trong tiếng Anh giúp giảm tải đi một khối lượng đáng kể các từ vựng cần học, đồng thời, tăng khả năng diễn đạt tiếng Anh linh hoạt hơn.
Ngoài ra, hậu tố còn đặc biệt quan trọng đối với ngữ pháp. Khi nắm bắt được một số dạng hậu tố phổ biến, bạn có thể dễ dàng đoán biết được từ loại của từ đó để sử dụng phù hợp trong câu.
Có 4 loại hậu tố như sau:
– Hậu tố tạo danh từ (Noun suffixes)
– Hậu tố tạo tính từ (Adjective suffixes)
– Hậu tố tạo động từ (Verb suffixes)
– Hậu tố tạo trạng từ (Adverb suffixes)
Hậu tố |
Hàm nghĩa |
Ví dụ |
-acy |
chỉ trạng thái, tình trạng hay chất lượng |
democracy (dân chủ), accuracy (tính chính xác), literacy (biết đọc viết chữ) |
-ance, -ence |
chỉ trạng thái, tình trạng hay chất lượng |
dependence (sự lệ thuộc), assistance (sự giúp đỡ), reliance (lòng tin) |
-al |
chỉ hành động, quá trình |
survival (sống sót), arrival (đến nơi) |
-dom |
chỉ nơi chốn hoặc trạng thái tồn tại |
boredom (sự buồn tẻ), freedom (sự tự do), fandom (là nhóm người hâm mộ) |
-er, -or |
chỉ người hoặc vật làm một công việc cụ thể |
teacher (giáo viên), learner (người học), heater (máy sưởi), air-conditioner (điều hoà) |
-sion, -tion |
chỉ trạng thái |
completion (sự hoàn thành), comprehension (hiểu, quen với một tình huống nào đó), discussion (thảo luận) |
-ship |
chỉ vị quan hệ, trí nắm giữ của đối tượng |
friendship (tình bạn), membership (thành viên), internship (quá trình thực tập) |
-ment |
chỉ tình trạng, điều kiện |
agreement (sự đồng thuận), achievement (thành tựu) |
-ness |
thường ghép với tính từ, chỉ trạng thái |
happiness (niềm vui), sadness (nỗi buồn) |
-ity, -ty |
chỉ trạng thái hay chất lượng |
nationality (quốc tịch), brutality (sự hung ác, tàn bạo) |
-ism |
chỉ giáo điều, niềm tin, đảng phái |
communism (chủ nghĩa cộng sản), racism (sự phân biệt chủng tộc), minimalism (chủ nghĩa tối giản) |
-ist |
chỉ người hoặc vật làm một công việc cụ thể hoặc người với những quan điểm, niềm tin hay cách hành xử nhất định |
specialist (chuyên gia), environmentalist (nhà môi trường học), feminist (người theo thuyết nam nữ bình quyền), communist (người cộng sản) |
3.2. Hậu tố tạo tính từ (Adjective suffixes)
Hậu tố |
Hàm nghĩa |
Ví dụ |
-able, -ible |
– Thường được ghép nối với các động từ. |
drinkable (có thể uống được), enjoyable (có thể làm mọi người thấy thích, thú vị) |
-ful |
Diễn tả đối tượng nổi bật do nhân tố nào |
helpful (hữu dụng), cheerful (vui vẻ), skillful (nhiều kinh nghiệm), hopeful (đầy hi vọng) |
-al |
Diễn tả đối tượng có hình mẫu, đặc điểm, dạng giống với gì, liên quan tới gì |
approval (sự tán thành – liên quan tới approve – chấp thuận, đồng ý), herbal (liên quan đến herb – thảo dược) |
-ic, -ical |
Diễn tả đối tượng có hình mẫu, đặc điểm, dạng giống với gì, liên quan tới gì |
psychological (liên quan đến tâm lí), medical (y khoa, liên quan tới thuốc – medicine), musical (liên quan tới âm nhạc, dưới dạng nhạc – music) |
-esque |
Diễn tả sự gợi giống cái gì về phong cách, dáng vẻ |
picturesque (rất đẹp, gợi nhớ picture – bức tranh), |
-ious, -ous |
Được đặc trưng bởi yếu tố nào |
dangerous (nguy hiểm), marvelous (tuyệt vời) |
-ive |
– Thêm vào sau động từ để tính từ cho thấy khả năng tạo ra hoạt động được nhắc đến trong động từ đó. |
imaginative (có trí tưởng tượng), attentive (chú ý), descriptive (có tính miêu tả), informative (giàu thông tin), active (chủ động), creative (có tính sáng tạo) |
-ish |
– Có tính chất đặc điểm của cái gì |
childish (trẻ con, mang đặc điểm của trẻ con – child), sheepish (ngây thơ, mang đặc điểm của loài cừu – sheep), whitish (hơi trắng), yellowish (hơi vàng) |
-less |
– Thường ghép với tính từ |
speechless (câm lặng, không có lời nào), homeless (vô gia cư, không có nhà để ở), tastteless (nhạt nhẽo không mùi vị) |
3.3. Hậu tố tạo động từ (Verb suffixes)
Hậu tố |
Ví dụ |
-en |
brighten (làm bừng sáng), strengthen (củng cố cho mẹnh thêm) |
-ate |
integrate (giao thoa), correlate (tương đồng) |
-ify, -fy |
simplify (đơn giản hoá), satisfy (làm hài lòng) |
-se/-ze, -ize |
maximize (làm cho cực đại), synthesise (tổng hợp), clarify (làm rõ) |
3.4. Hậu tố tạo trạng từ (Adverb suffixes)
Hậu tố |
Hàm nghĩa |
Ví dụ |
-ly |
liên quan đến, mang tính chất, chỉ tần suất |
weekly (hàng tuần), daily (hàng ngày), monthly (hàng tháng) |
-ward, wards |
chỉ phương hướng |
towards (về phía trước), downward (xuống dưới), upward (lên trên) |
-wise |
có quan hệ với |
clockwise (theo chiều kim đồng hồ), lengthwise (theo chiều dài) |
Hậu tố -al thường được thêm vào phía sau động từ, biến nó thành danh từ tương ứng. –al bắt nguồn từ tiếng Latin, mang ý nghĩa thuộc loại, liên quan đến, mang tính chất hoặc hình thức của chủ thể.
Ví dụ:
Đây là hậu tố có nguồn gốc từ tiếng Đức, thường thêm vào động từ, danh từ hoặc tính từ và biến chúng thành danh từ có nghĩa tương ứng.
Ví dụ:
-ist là một hậu tố rất phổ biến và thường dùng để chỉ người thực hiện một hành động nào đó, tùy vào động từ hoặc danh từ mà nó chi phối nghĩa.
Ví dụ:
Cả hai hậu tố đều có nguồn gốc từ tiếng Latin và giúp tạo nên tính từ có nghĩa tương ứng với từ gốc. Hai hậu tố này không thể thay thế lẫn nhau mà phải dùng đúng theo từng trường hợp.
Ví dụ:
Hậu tố này khá kén từ gốc đi kèm và giúp tạo nên tính từ có nghĩa tương ứng. -esque hay hàm ý về phong cách, tác phong, điểm tương đồng của sự việc.
Ví dụ:
Thật ra -ious chỉ là một cách viết khác của -ous. Bắt nguồn từ tiếng Latin, những hậu tố này biến từ gốc thành tính từ có ý nghĩa tương ứng.
Ví dụ:
Tương tự trường hợp trên, -ish cũng dùng để thêm vào từ gốc và biến nó thành tính từ. -ish thường hàm ý thuộc về, có tính chất, có xu hướng.
Ví dụ:
Hậu tố -less bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, nhằm phủ định lại từ gốc. -less mang nghĩa không có, không tồn tại.
Ví dụ:
Hy vọng bài viết trên đây đã giúp các bạn có thể biết cách sử dụng hậu tố trong Tiếng Anh.
Chúc các bạn học tốt!
Để giúp bạn có thể giao tiếp thành thạo, bạn có thể tham khảo chương trình học Tiếng Anh giao tiếp online một thầy kèm một trò với giáo viên nước ngoài giúp bạn thành thạo phát âm và giao tiếp chuẩn bản xứ nha đăng kí tư vấn miễn phí tại đây