Động từ nối hay liên động từ, động từ liên kết trong tiếng Anh là đều chỉ về một loại từ phổ biến trong tiếng Anh, đó chính là Linking Verbs. Nếu bạn chưa biết về chúng thì hãy cùng học tiếng anh giao tiếp online VN tìm hiểu toàn bộ về liên động từ (linking verbs) nhé.
1. Linking verb là gì?
Linking verbs là động từ nối hay còn gọi là liên động từ. Trong tiếng anh, chúng có tác dụng chỉ ra sự tương quan, hòa hợp giữ chủ ngữ và vị ngữ (thường là danh từ hoặc tính từ).
Liên động từ chỉ mang tính chất liên kết mối tương quan giữa chủ ngữ và vị ngữ nên nó sẽ không biểu hiện cho hành động.
Ví dụ:
“is” là liên động từ nối chủ ngữ là [my cat] với vị ngữ là tính từ [furry]. Furry là một ví dụ về vị ngữ – từ ngữ được mô tả đóng vai trò tính từ.
Trong câu này, “was” là liên động từ nối giữa chủ ngữ [my childhood dog] và vị ngữ [an Akita]. “an Akita” là một giống chó, là vị ngữ được mô tả đóng vai trò là danh từ.
Lưu ý:
2. Các liên động từ (Linking verbs) thường gặp
Ngoài “tobe” là Liên động từ được sử dụng rộng rãi nhất trong tiếng Anh thì chúng ta còn có một số liên động từ khác cũng được sử dụng rất nhiều trong các bài kiểm tra, tuy chúng không mô tả hành động nhưng chúng có sự liên kết chặt chẽ giữa chủ thể với thông tin cần bổ sung (được gọi là vị ngữ). Dưới đây là các dạng khác và ví dụ của Liên động từ:
Nhóm động từ “be” (am/ is/ are/ was/ were)
Ví dụ:
That meal was very delicious. (Bữa ăn đó rất ngon)
She is my teacher. (Đó là giáo viên của tôi).
Grow (trở nên)
Ví dụ: She grows stronger each day. (Cô ấy đã mạnh mẽ hơn mỗi ngày)
Look (trông có vẻ)
Ví dụ: The roads look very icy. (Trông đường có vẻ phủ băng.)
Prove (tỏ ra)
Ví dụ: The test proved too difficult for most students in the school. (Bài kiểm tra có vẻ quá khó đối với hầu hết sinh viên trong trường)
Remain (vẫn)
Ví dụ: Everything has been unchanged since the last time I saw her. (Mọi thứ vẫn không đổi kể từ lần cuối tôi gặp cô ấy)
Smell (có mùi)
Ví dụ: My hands smell of onions. (Tay tớ có mùi hành)
Sound (nghe có vẻ)
Ví dụ: Your job sounds really interesting. (Công việc của bạn nghe có vẻ thú vị)
Taste (có vị)
Ví dụ: This sauce tastes so strange (Nước sốt này có vị lạ quá)
Stay (vẫn)
Ví dụ: The room stayed cool two hours after the air conditioner was turned off
(Căn phòng vẫn còn mát sau khi điều hòa đã tắt được 2 tiếng đồng hồ.)
Feel (cảm thấy)
Ví dụ: I never feel safe when Richard is driving. (Tôi chẳng bao giờ cảm thấy an toàn khi Richard lái xe).
Come/Become (trở nên, trở thành)
Ví dụ
My dream finally came true. (Cuối cùng ước mơ của tôi đã thành sự thật)
He’s become a new star after the contest. (Anh ta đã trở thành 1 ngôi sao mới sau cuộc thi)
Seem (dường như)
Ví dụ: She seems nervous (Cô ấy có vẻ lo lắng).
Appear (hóa ra, xem ra)
Ví dụ: He didn’t appear at all surprised at the news. (Hóa ra anh ta không hề ngạc nhiên khi biết tin).
3. Bài tập liên động từ (Linking verbs)
Part 1: Chọn Liên động từ (Linking verb) đúng trong mỗi câu:
Ví dụ: she is a techer.
Part 2: Chọn Liên từ đúng (Linking verbs) trong mỗi câu, chỉ chọn liên từ, không chọn động từ hành động:
ĐÁP ÁN:
Part 1: 1-look, 2-is, 3-seem, 4-become, 5-looked, 6-was, 7-tasted, 8-are, 9-are, 10-smelt.
Part 2: 1-feel, 2-looks, 3-is, 4-look, 5-feel, 6-was, 7-seem, 8-appeared, 9-smell, 10-appeared.
Hy vọng bài viết trên đây đã giúp các bạn có thể hiểu động từ nối (linking verbs) trong Tiếng Anh.
Chúc các bạn học tốt!
Để giúp bạn có thể giao tiếp thành thạo, bạn có thể tham khảo chương trình học Tiếng Anh giao tiếp online một thầy kèm một trò với giáo viên nước ngoài giúp bạn thành thạo phát âm và giao tiếp chuẩn bản xứ nha đăng kí tư vấn miễn phí tại đây