HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
LEARN ENGLISH ONLINE ONE-ON-ONE WITH NATIVE TEACHERS

Động từ nguyễn mẫu trong Tiếng Anh (Infinities)- Hoctienganhgiaotieponline.vn

Thursday, September 3, 2020

 

Động từ nguyên mẫu (infinitive) trong tiếng Anh là những động từ có cấu trúc cơ bản nhất. Hãy cùng học tiếng anh giao tiếp online VN tìm hiểu rõ hơn về động từ nguyên mẫu nhé!

 infinitives-động từ nguyên mẫu

1. Động từ nguyên mẫu là gì?

Động từ nguyên mẫu (Infinitive) trong tiếng anh là gì? Là một dạng của động từ, gồm 2 loại: động từ nguyên mẫu có to (to infinitive) và không to (bare infinitive).

Ví dụ:

  • I need to study English every day.
    (Cấu trúc của động từ trên được gọi là động từ nguyên mẫu có to)
  • I must study English.
    (Sau một số động từ, to được lược bỏ, hãy tìm hiểu qua giải thích ở bên dưới).
  • I study English every day.
    (Đây không phải là cấu trúc của động từ nguyên mẫu. Đây là động từ giới hạn và nó thường đóng vai trò là động từ chính trong câu)

2. Cấu trúc của động từ nguyên mẫu

Động từ nguyên mẫu thường được chia thành 2 loại: động từ đi kèm bởi “to” (to run, to dance, to think), và động từ không có “to”. Hãy xem một số ví dụ sau:

  •         I need to study English every day.
    (Cấu trúc của động từ trên được gọi là động từ nguyên mẫu có to)
  •         I must study English.
    (Sau một số động từ, to được lược bỏ, hãy tìm hiểu qua giải thích ở bên dưới).
  •         I study English every day.
    (Đây không phải là cấu trúc của động từ nguyên mẫu. Đây là động từ giới hạn và nó thường đóng vai trò là động từ chính trong câu)

Lưu ý: “To” trong trường hợp này không phải là giới từ. Đây là dạng của động từ nguyên mẫu có to đi kèm. Động từ nguyên mẫu là động từ không giới hạn, và nó không đóng vai trò làm động từ chính trong câu.

2.1. Động từ nguyên mẫu không “to”

Các động từ nguyên mẫu không to (bare infinitive) thường được sử dụng trong các trường hợp:

- Sau các trợ động từ do/does/did và các modal verbs (động từ khiếm khuyết) như can/will/should/may/….

Ví dụ:

  • will stay here until my parents come back.
    (Tôi sẽ ở lại đây chừng nào bố mẹ tôi trở lại)
  • Han Solo doesn't know why his son wants to hurt him)
    (Han Solo không biết tại sao con trai ông lại muốn đả thương ông)
  • They can't remember anything about that night.
    (Họ khổng thể nhớ gì về đêm đó cả)

- Sau các động từ như: let, make, would rather, had better

Ví dụ:

  • You had better finish your lunch before 12h30.
    (Con nên xơi nốt bữa trưa trước 12h30)
  • Just let me be. (Mặc kệ con đi)
  • I didn't mean to make her cry.
    (Tôi không cố ý làm cậu ấy khóc)

- Sau các động từ chỉ giác quan (mang tính chứng kiến toàn bộ sự việc): hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find … + O + bare infinitive

  • Ví dụ: I saw her get off the bus.
    (Tôi thấy cô ấy bước xuống xe buýt)

- Sau từ hỏi “why” khi đưa ra lời đề nghị

Ví dụ:

  • Why wait until tomorrow?
    (Tại sao phải đợi đến ngày mai?)
  • Why not buy a new book?
    (Tại sao không mua 1 quyển sách mới)

động từ nguyễn mẫu (infinitives)

2.2. Động từ nguyên mẫu có “to”

Động từ nguyên mẫu có to (To infinitive) được hình thành bằng cách thêm giới từ ‘to’ vào một động từ nguyên thể không to.

a) Cách dùng động từ nguyên mẫu có “to”

-->Động từ nguyên mẫu được dùng như một danh từ

Dưới đây là một số ví dụ:

  •         To sing was her interested.

(Động từ nguyên mẫu là chủ ngữ của “was”)

So sánh với mẫu câu:

  •         Singing was her interested.

(Cả 2 câu đều có ý nghĩa giống nhau. Điều này cho thấy động từ nguyên mẫu to dance được sử dụng như danh từ)

  •         She likes to run  vs She likes running.

(“to run” được sử dụng như một danh từ)

-->Động từ nguyên mẫu được dùng như tính từ

Tính từ là những từ bổ ngữ cho danh từ (màu sắc, kiểu dáng, chất lượng,…). Nó luôn theo sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Hãy xem động từ nguyên mẫu khi đựơc dùng như một tính từ thì sẽ thế nào nhé:

  •         Give me an ornament to polish.

(Động từ nguyên mẫu bổ nghĩa cho ornament. Điều này có nghĩa là “to polish” đóng vai trò như một tính từ)

Hãy so sánh với mẫu câu dưới:

  •         Give me an ornament that I can polish.

(Mệnh đề that I can polish là một mệnh đề tính từ. Vì vậy, to polish được sử dụng như một tính từ)

  •         I need a volunteer to take the minutes.
  •         I need a volunteer who is prepared to take the minutes.

-->Động từ nguyên mẫu sử dụng như trạng từ

Trạng từ luôn bổ nghĩa cho động từ và nó cho chúng ta biết các thông tin: when, where, how, in what manner, to what extent của hành động. Ví dụ:

  •         The officer returned to help.

(Động từ nguyên mẫu bổ nghĩa cho động từ returned. Vì vậy, To help là một trạng từ)

  •         The officer returned so he could help.

(Mệnh đề so he could help là một mệnh đề trạng ngữ, do đó to help là một trạng ngữ)

  •         He will complete the mission to set an example.
  •         He will complete the mission so he can set an example.

b) Vị trí động từ nguyên mẫu có “to” trong câu

--> Trong câu có dạng 'V + to V':

Những từ theo sau là to infinitive:

Động từ

Nghĩa

Ví dụ

agree

đồng ý

She agrees to buy this house.
(Cô ấy đồng ý mua căn nhà này)

appear

xuất hiện

You appear to bring bad luck for us.
(Ngươi chính là đem điềm xấu tới cho chúng ta)

afford

nỗ lực

afford to get a scholarship.
(Tôi nỗ lực để lấy được học bổng)

beg

xin phép
cầu xin

I beg to inform you.
(Tôi xin phép thông báo tới anh …)

claim

đòi hỏi

He claims to have a new car.
(Anh ta đòi phải có một chiếc xe mới)

demand

yêu cầu

The manager demands to have my report.
(Quản lý yêu cầu phải có được bản cáo cáo của tôi)

expect

mong chờ

expect to pass the exam.
(Tôi mong vượt qua bài kiểm tra)

fail

thất bại

She failed to cook a meal.
(Cô ấy thất bại khi cố nấu ăn)

hesitate

ngại ngần

Don't hesitate to contact me.
(Đừng ngại liên hệ với tôi)

hope

mong chờ
hy vọng

hope to see you soon.
(Hy vọng sẽ gặp lại anh sớm hơn)

intend

cố ý

Sorry, I did not intend to hurt you.
(Xin lỗi, tôi không cố ý làm anh bị thương)

decide

quyết định

They have decided to take a vacation in Nha Trang.
(Họ đã quyết định đi nghỉ ở Nha Trang)

learn

học hỏi

You must learn to work.
(Bạn phải học cách làm việc)

manage

xoay xở
cố gắng

He manages to carry all the boxes alone.
(Anh ta cố gắng để tự bê toàn bộ đống hộp)

offer

cung cấp
đề nghị

He offers to take a picture for us.
(Anh ta đề nghị chụp một tấm hình cho chúng tôi)

plan

lên kế hoạch

plan to get married at the age of 30
(Tôi lên kế hoạch kết hôn ở tuổi 30)

prepare

chuẩn bị

I didn't prepare to take over this position.
(Tôi vẫn chưa chuẩn bị để đảm nhiệm vị trí này)

pretend

giả giờ

Let's pretend to be a ghost.
(Thử giả làm ma xem)

promise

hứa hẹn

promise to come back.
(Anh hứa sẽ quay lại)

refuse

từ chối

Carol refused to work for Google.
(Carol từ chối làm việc cho Google)

seem

có vẻ như

He seems to be happy.
(Anh ta có vẻ vui)

want

muốn

want to have a cup of coffee.
(Tôi muốn một cốc cà phê)

--> Trong câu có dạng 'V + O + to V':

Những động từ theo sau là tân ngữ (O) và to – infinitivecause (gây ra), challenge (thử thách), convince (thuyết phục), dare (dám), encourage (khuyến khích), forbid (cấm), force (ép buộc), hire (thuê), instruct (hướng dẫn), invite (mời), order (kêu gọi), persuade (thuyết phục), remind (nhắc nhở), teach (dạy), tell (bảo), urge (thúc ép), warn (cảnh báo), ask (đòi hỏi) …

Ví dụ:

  • My father encouraged me to take part in this singing contest.
    (Bố tôi khuyến khích tôi tham gia vào cuộc thi hát)
  • Larry asked his friends to stop that joke.
    (Larry yêu cầu bạn anh ta dừng trò đùa đó lại)

--> Trong các cấu trúc đặc biệt:

- Tốn thời gian làm gì: It takes + someone + (thời gian) + to V

  • Ví dụ: It takes me three hours to fix my computer.
    (Tôi mất 3 tiếng đồng hồ để sửa xong máy tính)

- Dùng cho trạng ngữ chỉ mục đích:

  • Ví dụ: To enter this site, you have to register first.
    (Để truy cập trang web này, trước tiên bạn phải đăng ký)

- Cấu trúc với chủ ngữ giả: It + be + adj + to V

  • Ví dụ: It is difficult to work when you are sleepy.
    (Thật khó để làm việc khi đang buồn ngủ)

- Trong cấu trúc: S + V + too + adj / adv + to-infinitive  
(quá … để làm gì/ quá … đến mức không thể làm gì)

  • Ví dụ: This machine is too old to be repaired.
    (Chiếc máy này quá cũ để sửa)

- Trong cấu trúc: S + V + adj / adv + enough + to-infinitive (đủ … để làm gì)

  • Ví dụ: She isn’t tall enough to become a model.
    (Cô ấy không đủ cao để làm người mẫu)

- Trong cấu trúc: S + find / think / believe + it + adj + to-infinitive

  • Ví dụ: I find it difficult to learn English vocabulary.
    (Tôi cảm thấy khó khăn khi học từ vựng tiếng Anh)

- Sau các từ nghi vấn: what, who, which, when, where, how, …(thường không dùng sau why)

  • Ví dụ: I don’t know what to say. I’m speechless.
    (Tôi không biết phải nói gì nữa. Cạn lời, thật sự)

- Sau tính từ:

Động từ nguyên mẫu có to cũng thường được dùng sau một số tính từ diễn tả phản ứng hoặc cảm xúc của con người (Adj + to-infinitive) như: (un)able (khả năng), delighted (vui sướng), proud (tự hào), glad (vui vẻ), ashamed (xấu hổ), afraid (sợ hãi), eager (hăm hở), surprised (ngạc nhiên), anxious (lo lắng), pleased (vui lòng), amused (yêu thích), easy (dễ dàng), annoyed (bực mình), happy (vui vẻ), ready (sẵn sàng), …

Ví dụ:

  • It’s unable to open this account, isn’t it?
    (Không thể mở tài khoản này, phải không?)
  • I’m afraid to stand alone in front of many people.
    (Tôi sợ đứng một mình trước mặt nhiều người)

 

Hy vọng bài viết trên đây đã giúp các bạn có thể hiểu động từ nguyên mẫu trong Tiếng Anh.

 

Chúc các bạn học tốt!

 

Để giúp bạn có thể giao tiếp thành thạo, bạn có thể tham khảo chương trình học Tiếng Anh giao tiếp online một thầy kèm một trò với giáo viên nước ngoài giúp bạn thành thạo phát âm và giao tiếp chuẩn bản xứ nha đăng kí tư vấn miễn phí tại đây

Leave your comment