Động từ chỉ trạng thái (stative verbs or state verbs) là gì? Làm thế nào để xác định được động từ chỉ trạng thái? Hãy cùng học tiếng anh giao tiếp online VN khám phá về các loại động từ chỉ trạng thái này nhé!
1. Động từ chỉ trạng thái là gì
State verbs hay còn gọi là non-action verbs là những từ dùng để chỉ trạng thái. Động từ chỉ trạng thái thường liên quan tới: cảm xúc (emotions); sự tồn tại (existence); ham muốn (desire); cảm giác (sense); sở hữu (possession); ý nhĩ/quan điểm (thoughts/opinion) hoặc để chỉ các số đo, kích cỡ (measurement).
Bảng phân nhóm các động từ chỉ trạng thái phổ biến:
Động từ chỉ trạng thái nói về suy nghĩ, quan điểm
know |
biết |
understand |
hiểu |
doubt |
nghi ngờ |
suppose |
cho rằng |
wish |
ước |
think |
nghĩ |
agree |
đồng ý |
mind |
ngại, phiền |
Động từ chỉ trạng thái nói về cảm giác, cảm nhận
seem |
dường như |
see |
thấy |
hear |
nghe thấy |
look |
trông có vẻ |
sound |
nghe có vẻ |
smell |
có mùi |
taste |
có vị |
recognise |
nhận ra |
Động từ chỉ trạng thái nói về tình cảm
want |
muốn |
need |
cần |
like |
like |
love |
yêu |
hate |
ghét |
prefer |
thích hơn |
Động từ chỉ trạng thái nói về sở hữu
have |
có |
own |
sở hữu |
possess |
sở hữu |
include |
bao gồm |
belong |
thuộc về |
|
|
Động từ chỉ trạng thái
exist |
tồn tại |
be |
thì, là, ở |
fit |
vừa |
depend |
phụ thuộc |
Ví dụ:
2. Cách sử dụng động từ chỉ trạng thái
Động từ chỉ trạng thái (state verbs or stative verbs) không được sử dụng trong các thì tiếp diễn
Mr. Tactful is seeming like a nice guy. |
(Sai!) |
Mr. Tactful seems like a nice guy. |
(Đúng) |
This salad is tasting delicious. |
(Sai!) |
This salad tastes delicious. |
(Đúng) |
I am liking banana cream pie. |
(Sai!) |
I like banana cream pie. |
(Đúng) |
3. Một số động từ vừa là hành động vừa là trạng thái
Trong tiếng Anh, có nhiều từ vừa là động từ chỉ trạng thái (state verbs hoặc non-action) verbs, vừa là động từ chỉ hành động (action verbs).
Động từ |
Động từ hành động |
Động từ chỉ trạng thái |
think |
= xem xét, cân nhắc (tương tự như consider)
|
= tin là, nghĩ rằng ( tương tự như believe)
|
feel |
= chạm vào, sờ (~ touch)
|
= nhận thấy/ cảm thấy
|
taste |
= nếm
|
= có vị
|
smell |
= ngửi
|
= có mùi
|
have |
= ăn, uống, tắm
|
= có
|
see |
= gặp (~meet)
|
= hiểu, xem xét
|
look |
= nhìn
|
= trông có vẻ
|
enjoy |
= tận hưởng, thưởng thức
|
= thích (~like)
|
weigh |
= cân/ đo
|
= nặng, có trọng lượng
|
expect |
= mong
|
= nghĩ rằng, cho rằng
|
turn |
= rẽ
|
= chuyển sang, bước sang
|
stay |
= ở
|
= giữ, duy trì
|
appear |
= xuất hiện
|
= dường như
|
Hy vọng bài viết trên đây đã giúp các bạn có thể hiểu động từ chỉ trạng thái trong Tiếng Anh.
Chúc các bạn học tốt!
Để giúp bạn có thể giao tiếp thành thạo, bạn có thể tham khảo chương trình học Tiếng Anh giao tiếp online một thầy kèm một trò với giáo viên nước ngoài giúp bạn thành thạo phát âm và giao tiếp chuẩn bản xứ nha đăng kí tư vấn miễn phí tại đây