HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
LEARN ENGLISH ONLINE ONE-ON-ONE WITH NATIVE TEACHERS

Động từ chỉ trạng thái (stative verbs or state verbs) trong Tiếng Anh || hoctienganhgiaotieponline.vn

Saturday, November 21, 2020

Động từ chỉ trạng thái (stative verbs or state verbs) là gì? Làm thế nào để xác định được động từ chỉ trạng thái? Hãy cùng học tiếng anh giao tiếp online VN khám phá về các loại động từ chỉ trạng thái này nhé!

 stative verbs- động từ chỉ trạng thái

1. Động từ chỉ trạng thái là gì

State verbs  hay còn gọi là non-action verbs là những từ dùng để chỉ trạng thái. Động từ chỉ trạng thái thường liên quan tới: cảm xúc (emotions); sự tồn tại (existence); ham muốn (desire); cảm giác (sense); sở hữu (possession); ý nhĩ/quan điểm (thoughts/opinion) hoặc để chỉ các số đo, kích cỡ (measurement).

Bảng phân nhóm các động từ chỉ trạng thái phổ biến:

Động từ chỉ trạng thái nói về suy nghĩ, quan điểm

know

biết

understand

hiểu

doubt

nghi ngờ

suppose

cho rằng

wish

ước

think

nghĩ

agree

đồng ý

mind

ngại, phiền

Động từ chỉ trạng thái nói về cảm giác, cảm nhận

seem

dường như

see

thấy

hear

nghe thấy

look

trông có vẻ

sound

nghe có vẻ

smell

có mùi

taste

có vị

recognise

nhận ra

Động từ chỉ trạng thái nói về tình cảm

want

muốn

need

cần

like

like

love

yêu

hate

ghét

prefer

thích hơn

Động từ chỉ trạng thái nói về sở hữu

have

own

sở hữu

possess

sở hữu

include

bao gồm

belong

thuộc về

 

 

Động từ chỉ trạng thái

exist

tồn tại

be

thì, là, ở

fit

vừa

depend

phụ thuộc

Ví dụ

  • Mr. Tactful seems like a nice guy.
  • This salad tastes delicious.
  • like banana cream pie.
  • We have a beautiful garden.
  • He appeared excited.

 

2. Cách sử dụng động từ chỉ trạng thái

Động từ chỉ trạng thái (state verbs or stative verbs) không được sử dụng trong các thì tiếp diễn

Mr. Tactful is seeming like a nice guy.

(Sai!)

Mr. Tactful seems like a nice guy.

(Đúng)

This salad is tasting delicious.

(Sai!)

This salad tastes delicious.

(Đúng)

I am liking banana cream pie.

(Sai!)

I like banana cream pie.

(Đúng)

3. Một số động từ vừa là hành động vừa là trạng thái

Trong tiếng Anh, có nhiều từ vừa là động từ chỉ trạng thái (state verbs hoặc non-action) verbs, vừa là động từ chỉ hành động (action verbs).

Động từ

Động từ hành động

Động từ chỉ trạng thái

think

= xem xét, cân nhắc (tương tự như consider)

  • I’m thinking of going to the party tonight. (Tôi đang cân nhắc việc đến dự bữa tiệc tối nay)

= tin là, nghĩ rằng ( tương tự như believe)

  • I think that he is right (Tôi nghĩ rằng anh ấy đúng.)

feel

= chạm vào, sờ (~ touch)

  • I am feeling the door. (Tôi đang chạm vào cánh cửa)

= nhận thấy/ cảm thấy

  • I feel sick. (Tôi thấy mệt)
  • I feel that Helen should go to the hospital right now. (Tôi thấy là Helen nên đến bệnh viện ngay lập tức)

 

taste

= nếm

  • Lan is tasting the dish in the kitchen. (Lan đang nếm thử món ăn trong bếp)

= có vị

  • The dish cooked by Lan tastes good. (Món ăn Lan nấu có vị ngon)

smell

= ngửi

  • The dog is smelling strangers. (Con chó đang ngửi những người lạ)

= có mùi

  • This thing smells awful. (Thứ này có mùi kinh khủng quá)

have

= ăn, uống, tắm

  • I am having lunch with Tom. (Tôi đang ăn trưa với Tom)
  • Laura is having a bath. (Laura đang tắm)

= có

  • I have 2 vouchers to share with you. (Tôi có 2 phiếu khuyến mãi có thể chia sẻ với bạn)

see

= gặp (~meet)

  • Lan is seeing me this morning. (Sáng nay Lan sẽ gặp tôi)

= hiểu, xem xét

  • I see your point. (Tôi hiểu ý bạn)

look

= nhìn

  • Mai is looking strangely at me. (Mai đang nhìn tôi với vẻ kỳ lạ)

= trông có vẻ

  • You look amazing in this new dress! (Bạn trông có vẻ thật tuyệt khi mặc chiếc váy mới này)

 

enjoy

= tận hưởng, thưởng thức

  • I’m enjoying my youth (Tôi đang tận hưởng tuổi trẻ của mình)

= thích (~like)

  • I enjoy going to the cinema in the weekend. (Tôi thích đi đến rạp chiếu phim vào cuối tuần)

weigh

= cân/ đo

  • Mai is weighing the bag. (Mai đang cân chiếc túi)

= nặng, có trọng lượng

  • The bag weighs 500 grams. (Chiếc túi nặng 500 grams)

expect

= mong

  • I’m expecting to be offered the job. (Tôi đang mong chờ được nhận vào công việc đó)

= nghĩ rằng, cho rằng

  • I expect that they don’t like us (Tôi nghĩ rằng họ không thích chúng ta lắm)

turn

= rẽ

  • Lan is turning left at the end of Alley. (Lan đang rẽ trái ở cuối ngõ)

= chuyển sang, bước sang

  • The flower turns red due to the soil. (Bông hoa chuyển sang màu đỏ do chất đất)

stay

= ở

  • Jim is staying at home. (Jim đang ở nhà)

= giữ, duy trì

  • She stays calm under any circumstances. (Cô ấy luôn giữ bình tĩnh trong mọi trường hợp)

appear

= xuất hiện

  • He is appearing on TV tonight. (Tôi nay, anh ấy sẽ xuất hiện trên TV)

= dường như

  • Tom appears hopeless after his failure. (Sau thất bại, 

 

 

Hy vọng bài viết trên đây đã giúp các bạn có thể hiểu  động từ chỉ trạng thái trong Tiếng Anh.

Chúc các bạn học tốt!

Để giúp bạn có thể giao tiếp thành thạo, bạn có thể tham khảo chương trình học Tiếng Anh giao tiếp online một thầy kèm một trò với giáo viên nước ngoài giúp bạn thành thạo phát âm và giao tiếp chuẩn bản xứ nha đăng kí tư vấn miễn phí tại đây

Leave your comment