Cụm danh động từ (Gerund phrase) trong tiếng Anh là cách biến đổi cấu trúc dễ dàng và ứng dụng nhiều trong thực tế. Bạn biết bao nhiêu về loại từ này? Hãy cùng học tiếng anh giao tiếp online vn tìm hiểu nhé!
1. Cụm danh động từ là gì?
Gerund Phrase là gì? Cụm danh động từ là một hình thức thêm đuôi –ING vào động từ nguyên mẫu, theo sau là tân ngữ và/hoặc từ bổ nghĩa (thường là trạng từ). Cụm danh động từ luôn đóng vai trò là danh từ, vì vậy chúng có chức năng làm chủ ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ.
Ví dụ:
► Lưu ý: Sự khác biệt giữa cụm phân từ và cụm danh động từ (gerund phrases). Hai cụm từ này dễ bị nhầm lẫn với nhau. Cả 2 đều bắt đầu bằng V-ing nhưng cụm phân từ có chức năng như một tính từ, trong khi cụm danh động từ có chức năng của 1 danh từ.
Ví dụ:
2. Chức năng của cụm danh động từ:
Chức năng của cụm danh động từ bao gồm:
- Làm chủ từ:
Ví dụ:
- Làm tân ngữ trực tiếp cho động từ:
Ví dụ:
- Bổ ngữ cho chủ từ: (thường đứng sau động từ to be và các liên động từ)
Ví dụ:
- Bổ nghĩa cho giới từ
Ví dụ:
3. Vị trí của cụm danh động từ:
- Cụm danh động từ đúng sau các đại từ sở hữu.
Ví dụ: My Mom complains about my working late.
(Mẹ tôi phàn nàn về việc tôi làm thêm giờ)
-Cụm danh động từ đứng sau các động từ sau:
mit (chấp nhận) |
Advise (lời khuyên) |
Allow (cho phép) |
Appreciate (đề cao, đánh giá) |
Avoid (tránh) |
Confessed (thú nhận) |
Consider (xem xét) |
Deny (từ chối) |
Delay (trì hoãn) |
Dislike (không thích) |
Enjoy (yêu thích) |
Escape (thoát) |
Excuse (buộc tội) |
Finish (kết thúc) |
Imagine (tưởng tượng) |
Involve (liên quan) |
Mention (đề cập) |
Mind (phiền) |
Miss (bỏ lỡ) |
Postpone (trì hoãn) |
Quit (nghỉ việc) |
Recommend (đề xuất) |
Resent (bực tức) |
Risk (rủi ro) |
Suggest (đề nghị) |
Recollect (nhớ ra) |
Stop (dừng lại) |
Can’t stand (không thể chịu đựng) |
Can’t help (không thể tránh, nhịn được) |
Be worth (xứng đáng) |
It is no use/good (vô ích) |
To look forward to (trông mong) |
Ví dụ:
- Cụm danh động từ đứng sau giới từ.
Ví dụ:
Bài tập: Viết lại dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. I can’t imagine Hoa _______ (ride) a bike.
2. I look forward to _______ (see) you there tomorrow.
3. Are you _______ (think) of _______ (visit) Hanoi?
4. She said she didn’t mind _______ (work) the night shift.
5. She dreamt of _______ (build) a big house.
6. (Hunt) ______ tigers was a favorite sport in many countries.
7. Children love (read) _____ fairy tales.
8. The most interesting part of our trip was (watch) _____ the sun setting.
9. Many people relax by (listen) ______ to music.
10.He dislike his (work) _____ late.
1. riding
2. seeing
3. thinking/visiting
4. working
5. building
6. hunting
7. reading
8. watching
9. listening
10.working
Hy vọng bài viết trên đây đã giúp các bạn có thể hiểu cụm danh động từ trong Tiếng Anh.
Chúc các bạn học tốt!
Để giúp bạn có thể giao tiếp thành thạo, bạn có thể tham khảo chương trình học Tiếng Anh giao tiếp online một thầy kèm một trò với giáo viên nước ngoài giúp bạn thành thạo phát âm và giao tiếp chuẩn bản xứ nha đăng kí tư vấn miễn phí tại đây